Characters remaining: 500/500
Translation

sliding valve

/'slaidiɳ'vælv/ Cách viết khác : (slide-valve) /'slaidvælv/
Academic
Friendly

Giải thích từ "sliding valve"

Từ "sliding valve" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "van trượt". Đây một loại van tự động thường được sử dụng trong các hệ thống máy móc để điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Van này hoạt động bằng cách trượt một phần tử (thường một tấm hoặc một thanh) vào ra để mở hoặc đóng đường dẫn.

Định nghĩa:
  • Sliding valve (van trượt): một loại van phần tử đóng/mở của di chuyển theo chiều ngang hoặc dọc, cho phép hoặc ngăn chặn dòng chảy của chất lỏng hoặc khí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The sliding valve controls the flow of water in the irrigation system.
    (Van trượt điều khiển dòng chảy của nước trong hệ thống tưới tiêu.)

  2. Câu nâng cao: Engineers often prefer sliding valves for their efficiency in regulating fluid dynamics in high-pressure systems.
    (Các kỹ sư thường ưa chuộng van trượt tính hiệu quả của chúng trong việc điều tiết động lực chất lỏng trong các hệ thống áp suất cao.)

Biến thể cách sử dụng:
  • Sliding (tính từ): Di chuyển trượt, có thể dùng để mô tả cách thức hoạt động của một số loại thiết bị khác. dụ: sliding door (cửa trượt).
  • Valve (danh từ): Van, có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các loại van khác nhau như "check valve" (van một chiều), "ball valve" (van bi).
Từ gần giống:
  • Rotary valve (van xoay): Một loại van phần tử đóng/mở của xoay để kiểm soát dòng chảy.
  • Gate valve (van cổng): Van cánh cửa (gate) di chuyển lên hoặc xuống để mở hoặc đóng dòng nước.
Từ đồng nghĩa:
  • Control valve: Van điều khiển, thường dùng để chỉ các loại van điều chỉnh dòng chảy.
  • Flow valve: Van dòng chảy, có thể dùng để chỉ van điều chỉnh lưu lượng.
Idioms phrasal verbs:
  • Open the floodgates: Mở ra một cách mạnh mẽ hoặc không kiểm soát, thường dùng trong ngữ cảnh hình ảnh để chỉ việc cho phép một điều đó xảy ra một cách ồ ạt.
Tóm lại:

Van trượt (sliding valve) một thành phần quan trọng trong nhiều hệ thống máy móc, giúp điều khiển điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí.

danh từ
  1. van tự động (trong máy)

Comments and discussion on the word "sliding valve"